Máy nén Kulthorn C-QN75L5C
MÁY NÉN LẠNH Kulthorn C-QN75L5C
Sau những nghiên cứu, cải tiến kỹ thuật không ngừng, Kulthorn đã thực hiện thành công việc thiết kế và chế tạo máy nén với số lượng lớn, chất lượng vượt trội mà giá thành rẻ chắc chắn
ỨNG DỤNG:
Máy nén lạnh KULTHORN loại dùng gas R404A / R507 chuyên dùng cho các thiết bị bảo quản lạnh với độ âm sâu (-20oC):
Tủ đông, Tủ trưng bày thực phẩm siêu thị, Tủ đông loại lớn, Tủ Inox cho bếp, Kho bảo quản đông lạnh. Kho bảo quản mát.
- Mô tả
- Đánh giá (0)
Mô tả
MÁY NÉN LẠNH Kulthorn C-QN75L5C
ỨNG DỤNG:
Máy nén lạnh KULTHORN loại dùng gas R404A / R507 chuyên dùng cho các thiết bị bảo quản lạnh với độ âm sâu (-20oC):
Tủ đông, Tủ trưng bày thực phẩm siêu thị, Tủ đông loại lớn, Tủ Inox cho bếp, Kho bảo quản đông lạnh. Kho bảo quản mát.
SUMMARY – THÔNG SỐ CƠ BẢN:
Cooling capacity (at 50Hz)/Công suất lạnh (ở 50Hz): Watt: ……………………………………………………….1378 Kcal/h: …………………… ……………………………….1185 BTU/h: …………………. …………………………………4702 Power consumption (W): …………………………….1050 (Công suất điện) LRA (A) / Dòng đề: ……………………………………..35.0 RLA (A) / Dòng chạy (có tải): ………………………. ..4.9 Accessories / Phụ kiện: 01 OLP / Thecmic: ………………………..KME 664-15/C 01 Starting devive / Relay: KGE 680 (GE3ARR3UX3AT2) Tụ đề: ………………………………..145-174 uF 330 VAC Tụ chạy: …………………………………...25 uF 440 VAC ————————————————————————– Mounting part / Phụ kiện khác : Rubber Grommet / Vòng đệm cao su: ………KGM 905 Sleeve Grommet/ Ống cao su: …………………KGM 903 |
General specification / Thông số chung: :. Type / Loại: ………………………..LBP -35℃ to -12.2℃ :. Voltage (V): …………………………………… 220V~240V :. Frequency (Hz): …………………………………………….50 :. Refrigerant: …………………………………….R404a/R507 ————————————————————————– :. EER: …………………………………………………………4.48 :. COP: …………………………………………………………1.31 :. Displacement(cc): ………………………………………. 30.5 :. Performance (As per ASHRAE): … ————————————————————————– :. Lubricant / Loại nhớt: ………………..Polyol Ester (POE) :. Initial charge / Dung lượng nhớt: ………………..850 cc :. Recharge: …………………………………………………….. :. Weight (with Oil charge) / Trọng lượng: ……..23.23Kg ————————————————————————– :. Suction Tube I.D: …………………12.85 ID (Đường hút) :. Process Tube I.D: ………………….7.95 ID (Đường sạc) :. Discharge Tube I.D: ……………….9.65 ID (Đường đẩy) ————————————————————————– :. Motor type: ………………………………………………C.S.R :. Motor protection: External Overload 3/4 / Bảo vệ ngoài :. Refrigerant control: …………….capilary tube/ Dùng cáp :. Compressor cooling / Giải nhiệt:……Fan/ Quạt làm mát |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.