MÁY NÉN LẠNH KULTHORN C-BZN140L5Z
ỨNG DỤNG:
Máy nén lạnh KULTHORN loại dùng gas R404A / R507 chuyên dùng cho các thiết bị bảo quản lạnh với độ âm sâu (-20oC):
Tủ đông, Tủ trưng bày thực phẩm siêu thị, Tủ đông loại lớn, Tủ Inox cho bếp, Kho bảo quản đông lạnh. Kho bảo quản mát.
Cooling capacity (at 50Hz)/Công suất lạnh (ở 50Hz):
Watt: …………………………………………………. 1580
Kcal/h: …………………… …………………………. 1359
BTU/h: …………………. …………………………. . 5391
Power consumption (W): …………………………. 1280
(Công suất điện)
LRA (A) / Dòng đề: ………………………………… 43.0
RLA (A) / Dòng chạy (có tải): ……………………… 6.9
Accessories / Phụ kiện:
01 OLP / Thecmic: ………………………….. KGE 656-8
01 Starting devive / Relay: KGE680 (GE3ARR3UX3AT2)
Tụ đề: ……………………………… 130-156 uF 330 VAC
Tụ chạy: ………………………………………….. 30 uF 440 VAC
Mounting part / Phụ kiện khác :
Rubber Grommet / Vòng đệm cao su: ………. KGM 905
Sleeve Grommet/ Ống cao su: ………………… KGM 903
|
General specification / Thông số chung:
:. Type / Loại: ……………………… LBP -34.4℃ to -12.2℃
:. Voltage (V): ………………………………….. . 220V~240V
:. Frequency (Hz): …………………………………………. 50
:. Refrigerant: ………………………………….. R404a/R507
:. EER: ……………………………………………………. 4.21
:. COP: ……………………………………………………. 1.23
:. Displacement(cc): ……………………………………. 43.1
:. Performance (As per ASHRAE): …
:. Lubricant / Loại nhớt: ……………… Polyol Ester (POE)
:. Initial charge / Dung lượng nhớt: ………….. 1067 cc
:. Recharge: …………………………………………………
:. Weight (with Oil charge) / Trọng lượng: ….. 26.20Kg
:. Suction Tube I.D: …………….. 15.95 ID (Đường hút)
:. Process Tube I.D: ……………… 7.95 ID (Đường sạc)
:. Discharge Tube I.D: …………… 9.65 ID (Đường đẩy)
:. Motor type: ……………………………………….. C.S.R
:. Motor protection: … Internal Overload / Bảo vệ trong
:. Refrigerant control: ………… capilary tube/ Dùng cáp
:. Compressor cooling / Giải nhiệt:… Fan/ Quạt làm mát
|
Mã sản phẩm: WJ 2464ZK
Nhà sản xuất: KULTHORN – Thailand
Trạng thái: Còn hàng