Gas lạnh, máy nén lạnh, dàn lạnh, vật tư điện lạnh Khang Phát
- Đọc tiếpQuick View
Gas lạnh DuPont ISCEON MO 29
Gas lạnh DuPont ISCEON MO 29
Trọng lượng tịnh: 11.35Kg (net)/ bình
Xuất xứ: USA
Thành phần: Gồm hỗn hợp 3 thành phần chính:
1/1,1,1,2- Tetrafluoroethane
2/Pentafluoroethane
3/Isobutane
Sử dụng: Hệ thống làm lạnh nhiệt độ thấp và các chiller nước.
Bảo quản: Ở nhiệt độ bình thường
Cảnh báo: Tránh tiếp xúc với da và mắt
Đọc tiếpQuick View - Đọc tiếpQuick View
Gas lạnh DuPont FREON 23
Gas lạnh DuPont FREON 23
Trọng lượng tịnh: 9.08Kg (net)/ bình
Xuất xứ: USA
Thành phần: METHANE, TRIFLUORO
Ứng dụng: Dùng cho các thiết bị làm lạnh y tế và hệ thống làm lạnh đặc biệt
Bảo quản: Ở nhiệt độ bình thường
Cảnh báo: Tránh tiếp xúc với da và mắt
Đọc tiếpQuick View - Đọc tiếpQuick View
Gas lạnh DuPont SUVA 508b (R95)
Gas lạnh DuPont SUVA 508b (R95)
Trọng lượng tịnh: 4.45Kg (net)/ bình và 9.08Kg (net)/ bình
Xuất xứ: USA
Thành phần: Gồm hỗn hợp 2 thành phần chính:
1/Perfluoroethane (FC-116)
2/Trifluoromethane (HFC-23)
Ứng dụng: Dùng cho các thiết bị làm lạnh y tế và hệ thống làm lạnh đặc biệt
Bảo quản: Ở nhiệt độ bình thường
Cảnh báo: Tránh tiếp xúc với da và mắt
Đọc tiếpQuick View - Đọc tiếpQuick View
Gas lạnh DuPont SUVA 507
Gas lạnh DuPont SUVA 507
Trọng lượng tịnh: 11.35Kg (net)/ bình
Xuất xứ: USA
Thành phần: Gồm hỗn hợp 2 thành phần chính:
1/ PENTAFLUOROETHANE (HFC-125)
2/1,1,1-TRIFLUORO-ETHANE (HFC-143a)
Sử dụng: Dùng trong hệ thống bơm nhiệt và máy điều hòa dân dụng
Bảo quản: Ở nhiệt độ bình thường
Cảnh báo: Tránh tiếp xúc với da và mắt
Đọc tiếpQuick View - Đọc tiếpQuick View
Gas lạnh DuPont SUVA 410a
Gas lạnh DuPont SUVA 410a
Trọng lượng tịnh: 11.35Kg (net)/ bình
Xuất xứ: USA
Thành phần: 1/DIFLUOROMETHANE(HFC-32)
2/PENTAFLUOROETHANE(HFC-125
Sử dụng: Dùng trong hệ thống điều hòa thương mại và dân dụng, cũng như các máy bơm nhiệt.
Bảo quản: Ở nhiệt độ bình thường
Cảnh báo: Tránh tiếp xúc với da và mắt
Đọc tiếpQuick View - Đọc tiếpQuick View
Gas lạnh DuPont SUVA 407c
Gas lạnh DuPont SUVA 407c
Trọng lượng tịnh: 11.35Kg (net)/ bình
Xuất xứ: USA
Thành phần: Gồm hỗn hợp 3 thành phần chính:
1/PENTAFLUOROETHANE (HFC-125)
2/1,1,1-TRIFLUORO-ETHANE (HFC-143a)
3/1,1,1,2-TETRAFLUORO (HFC-134a)
Sử dụng: Dùng trong các thiết bị làm lạnh điều hòa không khí mới và hệ thống bơm nóng.
Bảo quản: Ở nhiệt độ bình thường
Cảnh báo: Tránh tiếp xúc với da và mắt
Đọc tiếpQuick View - Đọc tiếpQuick View
Gas lạnh DuPont FREON 22 Iso Tank
Gas lạnh DuPont FREON 22 Iso Tank
Trọng lượng tịnh: 15,000Kg/ Iso tank
Xuất xứ: USA
Thành phần: CHLORODIFLUOROMETHANE HCFC-22
Ứng dụng: Dùng cho hệ thống điều hòa không khí và hệ thống làm lạnh có nhiệt độ trung bình và thấp.
Bảo quản: Ở nhiệt độ bình thường
Cảnh báo: Tránh tiếp xúc với da và mắt
Đọc tiếpQuick View - Đọc tiếpQuick View
Gas lạnh DuPont SUVA 134a TonTank
Gas lạnh DuPont SUVA 134a TonTank
Trọng lượng tịnh: 950Kg/Ton Tank
Xuất xứ: USA
Thành phần: 1,1,1,2 -TETRAFLUOROETHANE
Sử dụng: Dùng trong công nghiệp lạnh
Bảo quản: Ở nhiệt độ bình thường
Cảnh báo: Tránh tiếp xúc với da và mắt
Đọc tiếpQuick View - Đọc tiếpQuick View
Gas lạnh DuPont SUVA 134a Cylinder
Gas lạnh DuPont SUVA 134a Cylinder
Trọng lượng tịnh: 100Kg/Cylinder
Xuất xứ: USA
Thành phần: 1,1,1,2 -TETRAFLUOROETHANE
Sử dụng: Dùng trong công nghiệp lạnh
Bảo quản: Ở nhiệt độ bình thường
Cảnh báo: Tránh tiếp xúc với da và mắt
Đọc tiếpQuick View - Đọc tiếpQuick View
Gas lạnh Dupont SUVA 134a UV
Gas lạnh Dupont SUVA 134a UV
Trọng lượng tịnh: 340g / lon
Xuất xứ: USA
Thành phần: 1,1,1,2 -TETRAFLUOROETHANE và thuốc nhuộm UV
Sử dụng: Sản phẩm tìm vết thủng, dùng trong hệ thống điều hòa lưu động
Bảo quản: Ở nhiệt độ bình thường
Cảnh báo: Tránh tiếp xúc với da và mắt
Đọc tiếpQuick View
- Đọc tiếpQuick View
Máy nén Copeland CR62KQM_TFD_202
Máy nén lạnh Copeland CR62KQM_TFD_202
loại: CR62
Công suất lạnh : 5 HP
Tác nhân lạnh : R22
Nguồn điện: 380V/3P/50Hz
Đọc tiếpQuick View - Đọc tiếpQuick View
Máy nén Copeland CR53KQM_TFD_201
Máy nén lạnh Copeland CR53KQM_TFD_201
loại: CR53
Công suất lạnh : 4.5 HP
Tác nhân lạnh : R22
Nguồn điện: 380V/3P/50Hz
Đọc tiếpQuick View - Đọc tiếpQuick View
Máy nén Copeland CR47KQM_TFD_201
Máy nén lạnh Copeland CR47KQM_TFD_201
loại: CR 47
Công suất lạnh : 4 HP
Tác nhân lạnh : R22
Nguồn điện: 380V/3P/50Hz
Đọc tiếpQuick View - Đọc tiếpQuick View
Máy nén Copeland CR42K6M_PFZ_101
Máy nén lạnh Copeland CR42K6M_PFZ_101
loại: CR42
Công suất lạnh : 3.5 HP
Tác nhân lạnh : R22
Nguồn điện: 380V/3P/50Hz
Đọc tiếpQuick View - Đọc tiếpQuick View
Máy nén Copeland CR34K6M_PFZ_101
Máy nén lạnh Copeland CR34K6M_PFZ_101
loại : CR34
Công suất lạnh : 2.75 HP
Tác nhân lạnh : R22
Nguồn điện: 380V/3P/50Hz
Đọc tiếpQuick View - Đọc tiếpQuick View
Máy nén Copeland CR30K6M_PF1_111
Máy nén lạnh Copeland CR30K6M_PF1_111
loại: CR 30
Công suất lạnh : 2.5 HP
Tác nhân lạnh : R22
Nguồn điện:380V/3P/50Hz
Đọc tiếpQuick View - Đọc tiếpQuick View
Máy nén Copeland CR24K6M_PFZ_101
Máy nén lạnh Copeland CR24K6M_PFZ_101
loại CR 24
Công suất lạnh : 2 HP
Tác nhân lạnh : R22
Nguồn điện: 380V/3P/50Hz
Đọc tiếpQuick View - Đọc tiếpQuick View
Máy nén Copeland ZB76-KQ
Máy nén lạnh Copeland ZB76-KQ
loại: ZB76-KQ
ông suất điện: 10 HP
Tác nhân lạnh : R22
Nguồn điện : 380V/3P/50Hz
Đọc tiếpQuick View - Đọc tiếpQuick View
Máy nén Copeland ZB66-KQ
Máy nén lạnh Copeland ZB66-KQ
loại: ZB66-KQ
Công suất điện: 9 HP
Tác nhân lạnh : R22
Nguồn điện : 380V/3P/50Hz
Đọc tiếpQuick View - Đọc tiếpQuick View
Máy nén Copeland ZB58-KQ
Máy nén lạnh Copeland ZB58-KQ
loại: ZB58-KQ
Công suất điện: 8 HP
Tác nhân lạnh : R22
Nguồn điện : 380V/3P/50Hz
Đọc tiếpQuick View
- Đọc tiếpQuick View
Ống đồng ASTM B280
Ống đồng ASTM B280
Ống đồng được sử dụng nhiều trong các ngành công nghiệp, các nhà máy sản xuất, các công trình dân dụng, các cao ốc văn phòng, trung tâm thương mại…
Ưu điểm:
Độ bền cao và ổn định.Không gãy khi có ngoại lực tác động
Đọc tiếpQuick View - Đọc tiếpQuick View
Bông khoáng dạng tấm
Bông khoáng dạng tấm (Bông khoáng Rockwool /len đá) là loại vật liệu bảo ôn cách âm cách nhiệt được ưa chuộng trong các công trình lớn – những công trình đòi hỏi tiêu chuẩn kĩ thuật cao, chính xác.
Đọc tiếpQuick View - Đọc tiếpQuick View
Bông khoáng dạng ống
Bông khoáng dạng ống ( ống định hình) là loại sản phẩm bảo ôn cách nhiệt, chống nóng đặc biệt, được đúc kết sẵn trong khuôn, được tạo hình sẵn theo dạng ống. Bông khoáng dạng ống rất thuận lợi cho việc bọc lót cách nhiệt, chống nóng cho hệ thống ống dẫn hơi nước, bình bồn, đường ống…
Đọc tiếpQuick View - Đọc tiếpQuick View
Bông thủy tinh dạng ống
Thông số kỹ thuật của bông thủy tinh dạng ống:- Tỷ trọng : 120 -150Kg/m3
- Độ dày : 25 – 100mm
- Kích thước chuẩn : 1000mm
Đọc tiếpQuick View - Đọc tiếpQuick View
Bông thủy tinh dạng cuộn – Bông thủy tinh dạng tấm
- Khả năng cách nhiệt của bông thủy tinh rất tốt
- Bông thủy tinh chịu được nhiệt độ cao. Với bông thủy tinh có bạc chịu được nhiệt độ từ -4oC đến 120oC. Bông thủy tinh không bạc chịu được nhiệt độ từ -4oC đến 350oC.
- Sử dụng cách nhiệt an toàn hơn so với các loại sợi vô cơ tự nhiên khác (amiăng).
Đọc tiếpQuick View - Đọc tiếpQuick View
Bảo ôn PU dùng cách nhiệt cho tủ lạnh tủ bia , bình nước nóng
Tính chất vật lý của foam PU và lớp kim loại rất tốt với thời gian mở khoaan ngắn , Máy trộn cao áp và thấp áp đề có thể sử dụng . Lưu ý nhiệt độ khuân không nên dới 35oC.
Đọc tiếpQuick View - Đọc tiếpQuick View
Bảo ôn PU dùng làm tấm Panel
Đơn vị Tỷ trọng Kg/m3 40 Hàm lượng closed cells % >90 Chỉ số dẫn nhiệt mW/mK 19.5 Cừng độ chịu nén
(Vuông góc với sản phẩm chính của panel)KPa 160 Độ bền kích thước
48 Giờ tại nhiệt độ – 25 oC
48 giờ tại nhiệt độ 70 oC%
%<1.5
<1.5Đọc tiếpQuick View - Đọc tiếpQuick View
Bảo ôn PU dùng làm cách nhiệt tấm tôn, dùng làm tôn mát
Bảo ôn PU dùng làm cách nhiệt tấm tôn, dùng làm tôn mát
Đọc tiếpQuick View - Đọc tiếpQuick View
Sơn đàn hồi Insulflex
Sơn đàn hồi Insulflex có tính kết dính và độ bền cơ học tuyệt vời, chịu được mài mòn và tia UV trong điều kiện thời tiết, nhiệt độ khắc nghiệt khi bảo ôn ngoài trời.
Đọc tiếpQuick View - Đọc tiếpQuick View
Keo dán Insulflex
Keo dán Insulflex hàng chính hãng của hãng Insulflex Malaysia.
Keo dán Insulflex được làm từ cao su tổng hợp, đảm bảo độ bền cao cho mối nối bảo ôn, ngăn đọng nước hiệu quả.
Đọc tiếpQuick View
- Đọc tiếpQuick View
DÀN NÓNG KEWELY FNF-60.0/210
DÀN NÓNG KEWELY FNF-60.0/210
HÃNG SẢN XUẤT : ZHONGLI, KEWELY
MODEL : FNF
SẢN XUẤT TẠI : TRUNG QUỐCĐọc tiếpQuick View - Đọc tiếpQuick View
DÀN NÓNG KEWELY FNF-50.0/180
DÀN NÓNG KEWELY FNF-50.0/180
HÃNG SẢN XUẤT : ZHONGLI, KEWELY
MODEL : FNF
SẢN XUẤT TẠI : TRUNG QUỐCĐọc tiếpQuick View - Đọc tiếpQuick View
DÀN NÓNG KEWELY FNF-42.0/150
DÀN NÓNG KEWELY FNF-42.0/150
HÃNG SẢN XUẤT : ZHONGLI, KEWELY
MODEL : FNF
SẢN XUẤT TẠI : TRUNG QUỐCĐọc tiếpQuick View - Đọc tiếpQuick View
DÀN NÓNG KEWELY FNF-36.0/130
DÀN NÓNG KEWELY FNF-36.0/130
HÃNG SẢN XUẤT : ZHONGLI, KEWELY
MODEL : FNF
SẢN XUẤT TẠI : TRUNG QUỐCĐọc tiếpQuick View - Đọc tiếpQuick View
DÀN NÓNG KEWELY FNF-24.2/88
DÀN NÓNG KEWELY FNF-24.2/88
HÃNG SẢN XUẤT : ZHONGLI, KEWELY
MODEL : FNF
SẢN XUẤT TẠI : TRUNG QUỐCĐọc tiếpQuick View - Đọc tiếpQuick View
DÀN NÓNG KEWELY FNF-21.5/75
DÀN NÓNG KEWELY FNF-21.5/75
HÃNG SẢN XUẤT : ZHONGLI, KEWELY
MODEL : FNF
SẢN XUẤT TẠI : TRUNG QUỐCĐọc tiếpQuick View - Đọc tiếpQuick View
DÀN NÓNG KEWELY FNF-19.0/63
DÀN NÓNG KEWELY FNF-19.0/63
HÃNG SẢN XUẤT : ZHONGLI, KEWELY
MODEL : FNF
SẢN XUẤT TẠI : TRUNG QUỐCĐọc tiếpQuick View - Đọc tiếpQuick View
DÀN NÓNG KEWELY FNF-15.2/53
DÀN NÓNG KEWELY FNF-15.2/53
HÃNG SẢN XUẤT : ZHONGLI, KEWELY
MODEL : FNF
SẢN XUẤT TẠI : TRUNG QUỐCĐọc tiếpQuick View - Đọc tiếpQuick View
DÀN NÓNG KEWELY FNF-10.2/50
DÀN NÓNG KEWELY FNF-10.2/50
HÃNG SẢN XUẤT : ZHONGLI, KEWELY
MODEL : FNF
SẢN XUẤT TẠI : TRUNG QUỐCĐọc tiếpQuick View - Đọc tiếpQuick View
DÀN NÓNG KEWELY FNF-9.0/42
DÀN NÓNG KEWELY FNF-9.0/42
HÃNG SẢN XUẤT : ZHONGLI, KEWELY
MODEL : FNF
SẢN XUẤT TẠI : TRUNG QUỐCĐọc tiếpQuick View
Tin Tức
Ý Kiến Khách Hàng
Tôi thực sự hài lòng với dịch vụ chăm sóc khách hàng của Khangphat. Các bạn đa đem đến cho khách hàng sự chăm sóc, hướng dân tận tình. Khangphat luôn là sự lựa chọn tối ưu cho doanh nghiệp của chúng tôi.