MÁY NÉN LẠNH KULTHORN C-QE120L5C
ỨNG DỤNG:
Máy nén lạnh KULTHORN loại dùng gas R404A / R507 chuyên dùng cho các thiết bị bảo quản lạnh với độ âm sâu (-20oC):
Tủ đông, Tủ trưng bày thực phẩm siêu thị, Tủ đông loại lớn, Tủ Inox cho bếp, Kho bảo quản đông lạnh. Kho bảo quản mát.
Cooling capacity (at 50Hz)/Công suất lạnh (ở 50Hz):
Watt: …………………………………………………….410
Kcal/h: …………………… …………………………….353
BTU/h: …………………. …………………………….1399
Power consumption (W): ………………………….303
(Công suất điện)
LRA (A) / Dòng đề: ………………………………….12.0
RLA (A) / Dòng chạy (có tải): ………………………1.4
Accessories / Phụ kiện:
01 OLP / Thecmic: ………………………..KME 660-8/c
01 Starting devive / Relay: ……………KME 682-5NT
Tụ đề: …………………………………36-43 uF 330 VAC
Tụ chạy: ……………………………………8 uF 450 VAC
————————————————————————–
Mounting part / Phụ kiện khác :
Rubber Grommet / Vòng đệm cao su: ….KMD 905-3
Sleeve Grommet/ Ống cao su: …………….KMD 903-2
Washer/ Long đền: ……………………………….KEB 387
|
General specification / Thông số chung:
:. Type / Loại: ……………………….LBP -40℃ to -12.2℃
:. Voltage (V): …………………………………… 220V~240V
:. Frequency (Hz): …………………………………………….50
:. Refrigerant: …………………………………………….R404a
————————————————————————–
:. EER: …………………………………………………………4.62
:. COP: …………………………………………………………1.35
:. Displacement(cc): ………………………………………..8.12
:. Performance (As per ASHRAE): …
————————————————————————–
:. Lubricant / Loại nhớt: ………………..Polyol Ester (POE)
:. Initial charge / Dung lượng nhớt: ………………. 307 cc
:. Recharge: ……………………………………………………..
:. Weight (with Oil charge) / Trọng lượng: ……..11.92Kg
————————————————————————–
:. Suction Tube I.D: …………………….8.2 ID (Đường hút)
:. Process Tube I.D: ……………………..8.2 ID (Đường sạc)
:. Discharge Tube I.D: ………………..4.93 ID (Đường đẩy)
————————————————————————–
:. Motor type: ……………………………………………….C.S.R
:. Motor protection: ………….External 3/4 / Bảo vệ ngoài
:. Refrigerant control: …………..Capillary tube / Dùng cáp
:. Compressor cooling / Giải nhiệt:……Fan/ Quạt làm mát
|
DIMENSION / KÍCH THƯỚC: